--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buộc tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buộc tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buộc tội
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To accuse, to charge
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
buộc tội
:
To accuse, to charge
+
đẻ non
:
Be born prematurely; be delivered prematurelyThằng bé đẻ hoangThe boy was born prematurely, the boy was a premature babyBà ấy đẻ nonShe was delivered prematurelyCon bò cái đẻ nonThe cow slipped her calf
+
crosier
:
gậy phép (của giám mục)
+
bo'sun
:
(hàng hải) viên quản lý neo buồm
+
cho
:
To giveanh ta cho tôi chiếc đồng hồhe gave me a watchcho quàto give presentscho không, không bánto give (something) free of charge, not to sell itthầy thuốc cho đơndoctors give prescriptionsbài này đáng cho năm điểmthis task deserves to be given mark 5cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bịhe was given a week to preparekinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quýhistory has given us many valuable lessons