--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buộc tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buộc tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buộc tội
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To accuse, to charge
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
buộc tội
:
To accuse, to charge
+
cầu viện
:
To seek reinforcementstên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoàithe deposed king fled and sought reinforcements from abroad
+
chi viện
:
To assist, to supportpháo binh bắn chi viện cho bộ binhthe artillery fired in support of the infantryhậu phương chi viện cho tiền tuyếnthe rear base assists the front line
+
tuần báo
:
weekly magazine
+
thầu dầu
:
ricinus,castor-oil plant